Có 2 kết quả:
伤者 shāng zhě ㄕㄤ ㄓㄜˇ • 傷者 shāng zhě ㄕㄤ ㄓㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) casualty
(2) victim (of an accident)
(3) wounded person
(2) victim (of an accident)
(3) wounded person
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) casualty
(2) victim (of an accident)
(3) wounded person
(2) victim (of an accident)
(3) wounded person
Bình luận 0